Có 1 kết quả:

拳法 quán fǎ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˇ

1/1

quán fǎ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) boxing
(2) fighting technique